Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây, KQ Dinaz Vyshgorod mới nhất
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
-
26/04/2025Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1D
-
18/04/2025Prykarpattya Ivano FrankivskDinaz Vyshgorod1 - 1L
-
06/04/2025Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0L
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1L
-
24/11/2024Metalurh ZaporizhyaDinaz Vyshgorod0 - 0L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1W
-
09/11/2024Dinaz VyshgorodUCSA0 - 1L
-
26/10/2024Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1L
-
20/10/2024FK Yarud MariupolDinaz Vyshgorod1 - 0L
-
14/10/2024Dinaz VyshgorodSC Poltava1 - 0W
Thống kê phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây, KQ Dinaz Vyshgorod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1D
-
18/04/2025Prykarpattya Ivano FrankivskDinaz Vyshgorod1 - 1L
-
06/04/2025Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0L
-
29/03/2025Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1L
-
24/11/2024Metalurh ZaporizhyaDinaz Vyshgorod0 - 0L
-
17/11/2024Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1W
-
09/11/2024Dinaz VyshgorodUCSA0 - 1L
-
26/10/2024Dinaz VyshgorodMetalist 1925 Kharkiv0 - 1L
-
20/10/2024FK Yarud MariupolDinaz Vyshgorod1 - 0L
-
14/10/2024Dinaz VyshgorodSC Poltava1 - 0W
- Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinaz Vyshgorod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25 | H B T T |
3 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 24 | T T H B H |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 24 | H T H T T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
6 | FC Mynai | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20 | T H B B B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 14 | B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine