FC Vorskla Poltava: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB FC Vorskla Poltava: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Vorskla Poltava
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1955
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ Nezalezhnosti Sq.16 Vorskla stadium UA - 36000 POLTAVA
Sân vận động Vorskla
Sức chứa sân vận động 28,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV VIKTOR SKRIPNIK
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vorskla.com.ua/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất

  • 02/08 19:00
    FC Vorskla Poltava
    FK Yarud Mariupol
    0 - 1
    Vòng 1
  • 01/06 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Kudrivka
    0 - 1
  • 90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [3-4]
  • 29/05 19:30
    Kudrivka
    FC Vorskla Poltava
    0 - 2
  • 26/07 18:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 1
  • 23/05 19:50
    FC Inhulets Petrove
    FC Vorskla Poltava
    0 - 1
    Vòng 30
  • 18/05 19:30
    LNZ Cherkasy
    FC Vorskla Poltava
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
    Vòng 28
  • 04/05 19:30
    Kolos Kovalyovka
    FC Vorskla Poltava
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Veres
    1 - 0
    Vòng 26
  • 18/04 18:20
    FC Vorskla Poltava
    PFC Oleksandria
    0 - 3
    Vòng 25

Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava sắp tới

  • 02/12 19:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
  • 08/08 21:00
    FC Vorskla Poltava
    UCSA
    ? - ?
    Vòng 2
  • 16/08 21:00
    Chernomorets Odessa
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 3
  • 30/08 21:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Mynai
    ? - ?
    Vòng 4
  • 06/09 21:00
    FC Inhulets Petrove
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 5
  • 13/09 21:00
    FC Vorskla Poltava
    Ahrobiznes TSK Romny
    ? - ?
    Vòng 6
  • 20/09 21:00
    Probiy Horodenka
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 7
  • 28/09 21:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Victoria Mykolaivka
    ? - ?
    Vòng 8
  • 04/10 21:00
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/10 21:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Chernigiv
    ? - ?
    Vòng 10

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kolos Kovalyovka 1 1 0 0 2 1 1 3 T
2 Rukh Vynnyky 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 Dynamo Kyiv 1 1 0 0 1 0 1 3 T
4 FC Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Obolon Kiev 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Polissya Zhytomyr 0 0 0 0 0 0 0 0
7 Metalist 1925 Kharkiv 0 0 0 0 0 0 0 0
8 LNZ Lebedyn 0 0 0 0 0 0 0 0
9 FC Karpaty Lviv 0 0 0 0 0 0 0 0
10 Zorya 0 0 0 0 0 0 0 0
11 PFC Oleksandria 0 0 0 0 0 0 0 0
12 FK Epitsentr Dunayivtsi 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Kudrivka 0 0 0 0 0 0 0 0
14 SC Poltava 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
15 Kryvbas 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
16 Veres 1 0 0 1 0 1 -1 0 B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation