Kết quả FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria, 18h20 ngày 18/04
Kết quả FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria
Nhận định, Soi kèo Vorskla Poltava vs Oleksandria 17h00 ngày 18/4: Chủ nhà thất thế
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202518:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.95O 2
0.88U 2
0.921
3.40X
3.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.12O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25
-
FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
-
7'0-1
Kyrylo Kovalets
-
36'0-2
Tedi Cara (Assist:Artem Kozak)
-
45'0-3
Tedi Cara
-
59'0-3Mykyta Kravchenko
-
72'Artem Cheliadin0-3
-
75'Denys Ndukve (Assist:Ihor Perduta)1-3
-
82'Andriy Batsula1-3
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaPFC Oleksandria
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
31Pha tấn công31
-
-
19Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 26 | 4 | 8 | 14 | 17 | 37 | -20 | 20 | H B B H B T |
16 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation