Metalurh Zaporizhya: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Metalurh Zaporizhya: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Metalurh Zaporizhya
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ 12th April Street 2 UA - 69037 ZAPORIZHYA
Sân vận động Central Stadium
Sức chứa sân vận động 11,983 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Anatoli Chantsev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcmetalurg.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Metalurh Zaporizhya mới nhất

  • 12/06 16:00
    Metalurh Zaporizhya
    FC Chernigiv
    0 - 0
  • 08/06 17:00
    FC Chernigiv
    Metalurh Zaporizhya 1
    2 - 0
  • 30/05 17:00
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    Metalurh Zaporizhya
    2 - 1
    Vòng 10
  • 18/05 17:00
    Nyva Ternopil
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    Vòng 8
  • 10/05 16:30
    Metalurh Zaporizhya
    FC Mynai
    2 - 0
    Vòng 7
  • 02/05 16:30
    Podillya Khmelnytskyi
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 2
    Vòng 6
  • 26/04 16:40
    Metalurh Zaporizhya
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    0 - 1
    Vòng 5
  • 12/04 15:30
    Metalurh Zaporizhya
    Nyva Ternopil 1
    0 - 0
    Vòng 3
  • 05/04 16:30
    FC Mynai
    Metalurh Zaporizhya
    1 - 1
    Vòng 2
  • 30/03 16:00
    Metalurh Zaporizhya
    Podillya Khmelnytskyi 1
    0 - 2
    Vòng 1

Lịch thi đấu Metalurh Zaporizhya sắp tới

  • 10/08 21:00
    Kolos Kovalivka II
    Metalurh Zaporizhya
    ? - ?
    Vòng 3
  • 16/08 21:00
    Chernomorets Odessa II
    Metalurh Zaporizhya
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/08 21:00
    Metalurh Zaporizhya
    Dinaz Vyshgorod
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/09 21:00
    Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
    Metalurh Zaporizhya
    ? - ?
    Vòng 6
  • 07/09 21:00
    Metalurh Zaporizhya
    FC Trostianets
    ? - ?
    Vòng 7
  • 13/09 21:00
    Rebel Kyiv
    Metalurh Zaporizhya
    ? - ?
    Vòng 8
  • 20/09 21:00
    Metalurh Zaporizhya
    Hirnyk-Sport
    ? - ?
    Vòng 9
  • 28/09 21:00
    Penuel Kryvyi Rih
    Metalurh Zaporizhya
    ? - ?
    Vòng 10
  • 04/10 21:00
    Metalurh Zaporizhya
    Oleksandriya B
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/10 21:00
    Metalurh Zaporizhya
    Lokomotiv Kyiv
    ? - ?
    Vòng 12

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Prykarpattya Ivano Frankivsk 1 1 0 0 2 0 2 3 T
2 Ahrobiznes TSK Romny 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Chernomorets Odessa 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 FC Vorskla Poltava 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 UCSA 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 FC Inhulets Petrove 1 0 1 0 0 0 0 1 H
7 FC Bukovyna chernivtsi 1 0 1 0 0 0 0 1 H
8 Metalist Kharkiv 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Probiy Horodenka 0 0 0 0 0 0 0 0
10 FC Chernigiv 0 0 0 0 0 0 0 0
11 FC Mynai 0 0 0 0 0 0 0 0
12 FK Yarud Mariupol 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
13 Nyva Ternopil 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
14 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 FC Victoria Mykolaivka 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
16 FC Livyi Bereh 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation