Metalurh Zaporizhya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metalurh Zaporizhya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metalurh Zaporizhya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 12th April Street 2 UA - 69037 ZAPORIZHYA |
Sân vận động | Central Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,983 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Anatoli Chantsev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmetalurg.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metalurh Zaporizhya mới nhất
-
12/06 16:00Metalurh ZaporizhyaFC Chernigiv0 - 0
-
08/06 17:00FC ChernigivMetalurh Zaporizhya 12 - 0
-
30/05 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalurh Zaporizhya2 - 1Vòng 10
-
18/05 17:00Nyva TernopilMetalurh Zaporizhya0 - 0Vòng 8
-
10/05 16:30Metalurh ZaporizhyaFC Mynai2 - 0Vòng 7
-
02/05 16:30Podillya KhmelnytskyiMetalurh Zaporizhya1 - 2Vòng 6
-
26/04 16:40Metalurh ZaporizhyaPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 1Vòng 5
-
12/04 15:30Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil 10 - 0Vòng 3
-
05/04 16:30FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1Vòng 2
-
30/03 16:00Metalurh ZaporizhyaPodillya Khmelnytskyi 10 - 2Vòng 1
Lịch thi đấu Metalurh Zaporizhya sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |