Kết quả Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil, 15h30 ngày 12/04
Kết quả Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.90X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 3
-
Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil: Diễn biến chính
-
45'0-0Sergiy Davydov
-
58'0-0Arsen Slotyuk
-
58'Dmitry Irodovskyi1-0
-
62'Volodymyr Polyovy1-0
-
62'1-0Dmytro Galadey
-
67'1-0Milan Mykhalchuk
-
77'Vladyslav Klymenko1-0
-
77'1-1
Radion Posievkin
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalurh Zaporizhya vs Nyva Ternopil: Số liệu thống kê
-
Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
98Pha tấn công130
-
-
46Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |