Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil, 20h30 ngày 02/8
Kết quả Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Hạng 2 Ukraina 2025-2026: Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil trước đây
-
30/04/2021Nyva Ternopil0 - 1Chernomorets Odessa0 - 0W
-
27/10/2020Chernomorets Odessa1 - 2Nyva Ternopil1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chernomorets Odessa (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa và Nyva Ternopil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: