Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil, 17h00 ngày 30/5
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil
Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil trước đây
-
27/04/2025Nyva Ternopil0 - 0FC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
04/03/2024FC Victoria Mykolaivka2 - 1Nyva Ternopil1 - 1W
-
19/02/2024Nyva Ternopil0 - 2FC Victoria Mykolaivka0 - 0W
-
18/07/2018FC Victoria Mykolaivka2 - 1Nyva Ternopil2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs Nyva Ternopil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Victoria Mykolaivka và Nyva Ternopil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 33 | H T H B T H |
2 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 32 | B H T H H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 29 | T T T H B H |
4 | FK Yarud Mariupol | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 28 | B T T B T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 24 | B B B T B H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H B T B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 18 | -11 | 16 | B B H B H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |
Cập nhật: