Obolon Kiev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Obolon Kiev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Obolon Kiev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Severnaya Str. 8 04214 Kyiv |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc.obolon.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Obolon Kiev mới nhất
-
03/05 22:002 VeresObolon Kiev0 - 2Vòng 27
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1Vòng 26
-
18/04 22:00Dynamo KyivObolon Kiev1 - 0Vòng 25
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa1 - 0Vòng 24
-
04/04 19:30FC Inhulets PetroveObolon Kiev0 - 1Vòng 23
-
29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
-
11/03 18:00PFC OleksandriaObolon Kiev3 - 0Vòng 21
-
07/03 23:00ZoryaObolon Kiev1 - 0Vòng 20
-
28/02 18:00Obolon KievPolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 19
-
23/02 18:00Obolon KievFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Obolon Kiev sắp tới
-
19/03 19:00Obolon KievPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
27/08 22:45Olimpic DonetskObolon Kiev? - ?Vòng 6
-
20/10 21:30Obolon KievFK Avanhard Kramatorsk? - ?
-
26/11 22:00Obolon KievLNZ Lebedyn? - ?Vòng 14
-
10/05 22:00Obolon KievLNZ Cherkasy? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00KryvbasObolon Kiev? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Obolon KievFC Livyi Bereh? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
12 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation