Phong độ Obolon Kiev gần đây, KQ Obolon Kiev mới nhất
Phong độ Obolon Kiev gần đây
-
25/07/2025Obolon KievSC Poltava1 - 1D
-
22/07/2025Obolon KievFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1D
-
19/07/2025Obolon KievVeres0 - 0L
-
16/07/2025Obolon KievChernomorets Odessa0 - 0W
-
11/07/2025Obolon KievNyva Ternopil0 - 0L
-
11/07/2025Obolon KievNyva Ternopil4 - 0W
-
08/07/2025Obolon KievKudrivka 11 - 0W
-
05/07/2025Obolon KievLNZ Cherkasy1 - 2L
-
23/05/2025Obolon KievFC Livyi Bereh 10 - 0W
-
17/05/2025KryvbasObolon Kiev0 - 0L
Thống kê phong độ Obolon Kiev gần đây, KQ Obolon Kiev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Obolon Kiev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 3 | 2 | 3 |
- VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Obolon Kiev gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Obolon KievSC Poltava1 - 1D
-
22/07/2025Obolon KievFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1D
-
19/07/2025Obolon KievVeres0 - 0L
-
16/07/2025Obolon KievChernomorets Odessa0 - 0W
-
11/07/2025Obolon KievNyva Ternopil0 - 0L
-
11/07/2025Obolon KievNyva Ternopil4 - 0W
-
08/07/2025Obolon KievKudrivka 11 - 0W
-
05/07/2025Obolon KievLNZ Cherkasy1 - 2L
-
23/05/2025Obolon KievFC Livyi Bereh 10 - 0W
-
17/05/2025KryvbasObolon Kiev0 - 0L
- Kết quả Obolon Kiev mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Obolon Kiev mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Obolon Kiev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Obolon Kiev (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | LNZ Lebedyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine