FK Andijon: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Andijon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Andijon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Viktor Kumykov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Andijon mới nhất
-
03/05 21:301 OTMK OlmaliqFK Andijon1 - 3Vòng 8
-
26/04 22:15Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0Vòng 7
-
20/04 19:45FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0Vòng 6
-
13/04 20:00PakhtakorFK Andijon0 - 0Vòng 5
-
06/04 19:45FK AndijonMashal Muborak1 - 0Vòng 4
-
28/03 21:301 Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 1Vòng 3
-
15/03 21:30FK AndijonNasaf Qarshi1 - 1Vòng 2
-
29/04 19:00FC LochinFK Andijon0 - 0B
-
17/04 21:50FK AndijonTermez Surkhon1 - 2B
-
01/04 16:00FK AndijonKattaqurgon1 - 0
Lịch thi đấu FK Andijon sắp tới
-
27/06 22:00FK AndijonOTMK Olmaliq? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00OTMK OlmaliqFK Andijon? - ?Vòng 11
-
09/05 20:00FK AndijonNeftchi Fargona? - ?Vòng 9
-
17/05 16:00Shurtan GuzorFK Andijon? - ?Vòng 10
-
24/05 16:00FK AndijonTermez Surkhon? - ?Vòng 11
-
31/05 16:00Buxoro FKFK Andijon? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00FK AndijonQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Xorazm UrganchFK Andijon? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00FK AndijonKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 15
-
13/05 19:00FK AndijonDinamo Samarqand? - ?B
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL