Phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Phong độ FK Andijon gần đây
-
05/07/2025FK AndijonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
26/06/2025Xorazm UrganchFK Andijon1 - 1W
-
19/06/2025FK AndijonQizilqum Zarafshon0 - 1D
-
13/06/2025Buxoro FKFK Andijon0 - 0D
-
23/05/2025FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
17/05/2025Shurtan GuzorFK Andijon 11 - 0L
-
09/05/2025FK AndijonNeftchi Fargona0 - 1L
-
03/05/20251 OTMK OlmaliqFK Andijon1 - 3L
-
27/05/2025Nasaf QarshiFK Andijon0 - 0L
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu Cúp Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Nasaf QarshiFK Andijon0 - 0L
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
-
05/07/2025FK AndijonKuruvchi Bunyodkor0 - 1L
-
26/06/2025Xorazm UrganchFK Andijon1 - 1W
-
19/06/2025FK AndijonQizilqum Zarafshon0 - 1D
-
13/06/2025Buxoro FKFK Andijon0 - 0D
-
23/05/2025FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
17/05/2025Shurtan GuzorFK Andijon 11 - 0L
-
09/05/2025FK AndijonNeftchi Fargona0 - 1L
-
03/05/20251 OTMK OlmaliqFK Andijon1 - 3L
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải Siêu Cúp Uzbekistan
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Andijon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 12 | 17 | 33 | T T T T H H |
2 | Neftchi Fargona | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H T H T T |
3 | Dinamo Samarqand | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 17 | 4 | 29 | T T B T B H |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 14 | 11 | 27 | B H H T T T |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | H B H B B T |
6 | Pakhtakor | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 14 | 17 | 26 | T T H T H T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 26 | T T B T T B |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 16 | B H H T B T |
12 | Mashal Muborak | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H H H B T H |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan