PVF-CAND: tin tức, thông tin website facebook
CLB PVF-CAND: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PVF-CAND |
Tên khác | PVF-CAND |
Biệt danh | PVF-CAND |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PVF-CAND mới nhất
-
21/06 16:00PVF-CANDĐồng Nai 21 - 0Vòng 22
-
14/06 16:00Khatoco Khánh HòaPVF-CAND0 - 0Vòng 21
-
26/05 15:55Dong ThapPVF-CAND0 - 1Vòng 20
-
17/05 18:00PVF-CANDBình Phước 10 - 0Vòng 19
-
11/05 18:00Phù ĐổngPVF-CAND1 - 0Vòng 18
-
03/05 16:00Bà Rịa Vũng TàuPVF-CAND0 - 1Vòng 17
-
20/04 15:30PVF-CANDĐồng Tâm Long An2 - 0Vòng 15
-
13/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND1 - 2Vòng 14
-
06/04 15:30PVF-CANDHuế FC0 - 0Vòng 13
-
08/03 15:00PVF-CANDFC TP.HCM 20 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu PVF-CAND sắp tới
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 37 | 58 | H T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | 17 | 44 | T H T H B T |
3 | PVF-CAND | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 43 | T B H T T T |
4 | TP Ho Chi Minh II | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | -6 | 23 | H T B H B T |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T H H T B B |
6 | Dong Thap | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 | B B B B T B |
7 | Hoa Binh | 20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T H H H B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 20 | -7 | 18 | H H T H B B |
9 | Dong Tam Long An | 20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 21 | -12 | 18 | H H H H T B |
10 | Ba Ria Vung Tau FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B H B B B |
11 | Huda Hue | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B B H H T |