Kết quả Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND
Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND
Lịch phát sóng Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
Phong độ PVF-CAND gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.83O 2
0.88U 2
0.881
4.95X
3.352
1.61Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025 » vòng 21
-
Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
42'0-0
-
86'0-1
Thanh Minh Ho
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Khatoco Khánh Hòa vs PVF-CAND: Số liệu thống kê
-
Khatoco Khánh HòaPVF-CAND
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
78Pha tấn công86
-
-
27Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 37 | 58 | H T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | 17 | 44 | T H T H B T |
3 | PVF-CAND | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 43 | T B H T T T |
4 | TP Ho Chi Minh II | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | -6 | 23 | H T B H B T |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T H H T B B |
6 | Dong Thap | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 | B B B B T B |
7 | Hoa Binh | 20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T H H H B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 20 | -7 | 18 | H H T H B B |
9 | Dong Tam Long An | 20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 21 | -12 | 18 | H H H H T B |
10 | Ba Ria Vung Tau FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B H B B B |
11 | Huda Hue | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B B H H T |