Kết quả CA Huracan vs Defensa Y Justicia, 04h15 ngày 20/04
Kết quả CA Huracan vs Defensa Y Justicia
Đối đầu CA Huracan vs Defensa Y Justicia
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202504:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.95X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 14
-
CA Huracan vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
-
5'0-0Rafael Marcelo Delgado
-
21'0-0Abiel Osorio
-
23'0-0Alexis Soto
-
29'Rodrigo Cabral0-0
-
33'0-1
Lucas Ferreira (Assist:Aaron Nicolas Molinas)
-
34'0-1Lucas Ferreira
-
42'0-1Francisco Gonzalez
-
46'Leonardo Sequeira
Eric Kleybel Ramirez Matheus0-1 -
46'Walter Mazzantti
Rodrigo Cabral0-1 -
46'0-1Damian Perez
Gaston Gonzalez -
65'0-1Benjamin Schamine
Aaron Nicolas Molinas -
65'Leandro Lescano1-1
-
74'1-1Matias Ramirez
Francisco Gonzalez -
74'1-1Juan Miritello
Abiel Osorio -
83'Hernan De La Fuente
Tomas Guidara1-1 -
84'Pedro Ojeda
Agustin Urzi1-1 -
87'1-1Santiago Sosa
David Maximiliano Gonzalez -
87'Ramon Abila
Leonel Perez1-1
-
CA Huracan vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-2-3-11Hernan Ismael Galindez19Leandro Lescano31Marco Pellegrino6Fabio Pereyra24Tomas Guidara8Leonardo Gil5Leonel Perez16Rodrigo Cabral18Matko Miljevic11Agustin Urzi43Eric Kleybel Ramirez Matheus26Francisco Gonzalez7Abiel Osorio29Gaston Gonzalez10Aaron Nicolas Molinas24David Maximiliano Gonzalez5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez14Ezequiel Cannavo6Lucas Ferreira34Rafael Marcelo Delgado3Alexis Soto25Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
-
26Leonardo Sequeira10Walter Mazzantti29Hernan De La Fuente20Pedro Ojeda9Ramon Abila32Sebastian Tomas Meza2Nicolas Goitea22Daniel Zabala25Cesar Ibanez21Franco Watson23Victor Cantillo17Gabriel AlanisDamian Perez 15Benjamin Schamine 35Juan Miritello 9Matias Ramirez 37Santiago Sosa 22Facundo Masuero 1Lucas Souto 13Agustin Sienra 4Cesar Ignacio Perez Maldonado 8Valentin Larralde 16Nicolas Palavecino 33Lucas Gonzalez Martinez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
-
CA HuracanDefensa Y Justicia
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
447Số đường chuyền218
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn5
-
-
25Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass28
-
-
130Pha tấn công97
-
-
90Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
2 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
3 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
4 | Independiente | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 11 | 12 | 29 | H T H T H B |
5 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
6 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
7 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
8 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
9 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
10 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
11 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
12 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
13 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17 | H B H H B T |
20 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
21 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
22 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
23 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
24 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
25 | Talleres Cordoba | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B B |
26 | Atletico Tucuman | 15 | 4 | 1 | 10 | 16 | 21 | -5 | 13 | B B T B B T |
27 | Club Atlético Unión | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B T H H B |
28 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation