Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka, 11h00 ngày 03/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka, 11h00 ngày 3/5: Cửa trên thất thế
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.25
1.08U 2.25
0.781
1.75X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Edion Peace Wing Hiroshima
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
24'Hayao Kawabe0-0
-
46'0-0Yota Maejima
Yu Hashimoto -
46'0-0Nago Shintaro
Takeshi Kanamori -
47'0-0Wellington Luis de Sousa
-
66'0-0Akino Hiroki
Kazuya Konno -
67'Mutsuki Kato1-0
-
70'1-0Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
70'Shuto Nakano
Naoki Maeda1-0 -
70'Daiki Suga
Shunki Higashi1-0 -
76'1-0Masato Shigemi
Masaya Tashiro -
82'Daiki Suga1-0
-
84'1-0Masato Shigemi Penalty awarded
-
86'1-1
Tomoya Miki
-
90'Germain Ryo2-1
-
90'Sota Koshimichi
Sota Nakamura2-1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi14Satoshi Tanaka6Hayao Kawabe39Sota Nakamura51Mutsuki Kato41Naoki Maeda9Germain Ryo17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori47Yu Hashimoto88Daiki Matsuoka11Tomoya Miki18Yuto Iwasaki37Masaya Tashiro20Tomoya Ando5Takumi Kamijima1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
15Shuto Nakano18Daiki Suga32Sota Koshimichi26Jung Min Gi3Taichi Yamasaki44Taishi Semba5Hiroya Matsumoto20Shion Inoue36Aren InoueYota Maejima 29Nago Shintaro 14Akino Hiroki 15Shahab Zahedi 9Masato Shigemi 6Masaaki Murakami 31Moon-hyeon Kim 19Sonosuke Sato 50Ichika Maeda 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
18Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
409Số đường chuyền414
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
27Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách4
-
-
26Long pass22
-
-
115Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 11 | 12 | 28 | B B T T T T |
2 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B T T T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Vissel Kobe | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H T T T B |
7 | Avispa Fukuoka | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T B H H B |
8 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
9 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | B T H B T T |
11 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
12 | Fagiano Okayama | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B H B B |
13 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
14 | Tokyo Verdy | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 14 | -5 | 17 | H B H T T B |
15 | Cerezo Osaka | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T H B B T |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B T B B T |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản