Kết quả FC Tokyo vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 14/06
Kết quả FC Tokyo vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Cerezo Osaka 17h00 ngày 14/6: Nối dài ngày buồn
Đối đầu FC Tokyo vs Cerezo Osaka
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.75
0.98U 2.75
0.881
2.95X
3.452
2.38Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
FC Tokyo vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
3'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Takahiro Kou)1-0
-
42'1-1
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Shinji Kagawa)
-
46'1-1Niko Takahashi
Kyohei Noborizato -
56'1-1Motohiko Nakajima
Vitor Frezarin Bueno -
60'Kein Sato
Keigo Higashi1-1 -
60'Kota Tawaratsumida
Soma Anzai1-1 -
66'1-1Shion Homma
Thiago Andrade -
66'1-1Shunta Tanaka
Shinji Kagawa -
71'1-2
Shunta Tanaka (Assist:Lucas Fernandes)
-
75'Leon Nozawa
Keita Endo1-2 -
81'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Leon Nozawa)2-2
-
84'Everton Galdino Moreira
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos2-2 -
84'Teppei Oka
Yasuki Kimoto2-2 -
85'2-2Masaya Shibayama
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
-
FC Tokyo vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-113Go Hatano99Kousuke Shirai4Yasuki Kimoto3Masato Morishige2Sei Muroya8Takahiro Kou18Kento Hashimoto22Keita Endo10Keigo Higashi7Soma Anzai19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno11Thiago Andrade5Hinata Kida8Shinji Kagawa16Hayato Okuda33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka6Kyohei Noborizato1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
33Kota Tawaratsumida16Kein Sato28Leon Nozawa30Teppei Oka98Everton Galdino Moreira41Taishi Brandon Nozawa5Yuto Nagatomo32Kanta Doi37Koizumi KeiNiko Takahashi 22Motohiko Nakajima 13Shunta Tanaka 10Shion Homma 19Masaya Shibayama 48Kim Jin Hyeon 21Kakeru Funaki 14Ryosuke Shindo 3Kyohei Yoshino 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
FC TokyoCerezo Osaka
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
369Số đường chuyền557
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
23Ném biên25
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass37
-
-
77Pha tấn công128
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T B H B T |
3 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T T B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
8 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B H B H T |
12 | Gamba Osaka | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Fagiano Okayama | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B T H H B |
14 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 24 | T B B T H B |
15 | Nagoya Grampus | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H H T T B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Albirex Niigata | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B T B T |
19 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
20 | Yokohama Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản