Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 03/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Kein Sato)
  • 52'
    0-2
    goal Koizumi Kei (Assist:Kanta Doi)
  • 58'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Yota Komi  
    0-2
  • 58'
    Keisuke Kasai  
    Yuji Ono  
    0-2
  • 59'
    0-2
     Soma Anzai
     Keita Endo
  • 66'
    Yoshiaki Takagi  
    Hiroki Akiyama  
    0-2
  • 66'
    Motoki Hasegawa goal 
    1-2
  • 67'
    Kento Hashimoto  
    Yuto Horigome  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Kousuke Shirai
     Takahiro Kou
  • 74'
    1-2
     Teruhito Nakagawa
     Kein Sato
  • 82'
    1-3
    goal Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Kousuke Shirai)
  • 85'
    1-3
     Teppei Oka
     Henrique Trevisan
  • 85'
    Yuji Hoshi  
    Taiki Arai  
    1-3
  • 85'
    Miguel Silveira dos Santos  
    Jin Okumura  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Leon Nozawa
     Kota Tawaratsumida
  • 86'
    1-3
     Kyota Tokiwa
     Kento Hashimoto
  • 90'
    Soya Fujiwara
    1-3
  • 90'
    Danilo Gomes Magalhaes (Assist:Keisuke Kasai) goal 
    2-3
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    6
    Hiroki Akiyama
    22
    Taiki Arai
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    99
    Yuji Ono
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    16
    Kein Sato
    33
    Kota Tawaratsumida
    37
    Koizumi Kei
    8
    Takahiro Kou
    18
    Kento Hashimoto
    22
    Keita Endo
    32
    Kanta Doi
    47
    Seiji Kimura
    44
    Henrique Trevisan
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    46Keisuke Kasai
    42Kento Hashimoto
    33Yoshiaki Takagi
    20Miguel Silveira dos Santos
    19Yuji Hoshi
    1Kazuki Fujita
    15Fumiya Hayakawa
    5Michael James Fitzgerald
    Soma Anzai 7
    Kousuke Shirai 99
    Teruhito Nakagawa 39
    Teppei Oka 30
    Kyota Tokiwa 27
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Yasuki Kimoto 4
    Maki Kitahara 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Irie
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    FC Tokyo
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    467
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thay người
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation