Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HNK Sibenik vs Rijeka, 22h00 ngày 10/5
Kết quả HNK Sibenik vs Rijeka
Đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Sibenik vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka trước đây
-
08/03/2025Rijeka1 - 1HNK Sibenik1 - 1D
-
08/12/2024HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 1L
-
23/09/2024Rijeka3 - 0HNK Sibenik2 - 0L
-
09/04/2023Rijeka1 - 0HNK Sibenik0 - 0L
-
28/01/2023HNK Sibenik1 - 2Rijeka1 - 1L
-
18/09/2022Rijeka0 - 0HNK Sibenik0 - 0D
-
17/07/2022HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 0L
-
01/05/2022HNK Sibenik3 - 5Rijeka2 - 2L
-
20/02/2022Rijeka4 - 2HNK Sibenik2 - 0L
-
07/11/2021HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
HNK Sibenik (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Sibenik và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 33 | 16 | 11 | 6 | 45 | 19 | 26 | 59 | T T B B B T |
2 | Dinamo Zagreb | 33 | 17 | 7 | 9 | 62 | 40 | 22 | 58 | B T T B T T |
3 | Hajduk Split | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 32 | 13 | 56 | T H H B B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 33 | 10 | 15 | 8 | 26 | 22 | 4 | 45 | H B H T T H |
5 | Slaven Koprivnica | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 38 | 0 | 45 | B T T B H B |
6 | Istra 1961 Pula | 33 | 10 | 13 | 10 | 35 | 41 | -6 | 43 | T B T T H H |
7 | ZNK Osijek | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 48 | -5 | 40 | B B B T T T |
8 | HNK Gorica | 33 | 9 | 9 | 15 | 28 | 43 | -15 | 36 | H T T T H B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 9 | 7 | 17 | 40 | 52 | -12 | 34 | B H B B B H |
10 | HNK Sibenik | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 55 | -27 | 30 | T B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: