Kết quả Heidelberg United vs Dandenong City SC, 16h30 ngày 27/06
Kết quả Heidelberg United vs Dandenong City SC
Nhận định, Soi kèo Heidelberg United vs Dandenong City 16h30 ngày 27/6: Sức mạnh áp đảo
Đối đầu Heidelberg United vs Dandenong City SC
Phong độ Heidelberg United gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.88O 3.25
0.83U 3.25
0.991
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 20
-
Heidelberg United vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
33'Bul Juach1-0
-
52'1-1
Kenjok Athiu
-
60'Bul Juach2-1
-
72'2-1
-
78'2-2
Yagoub Mustafa
-
80'2-2
-
89'2-2
-
90'2-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Heidelberg UnitedDandenong City SC
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
86Pha tấn công61
-
-
84Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 55 | H H T H T T |
2 | Heidelberg United | 24 | 17 | 4 | 3 | 52 | 22 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | Dandenong Thunder | 24 | 15 | 5 | 4 | 55 | 29 | 26 | 50 | T H H T T T |
4 | Oakleigh Cannons | 24 | 14 | 3 | 7 | 54 | 32 | 22 | 45 | T H H T B T |
5 | Preston Lions | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | H B T T T T |
6 | Hume City | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 35 | B B B B T H |
7 | Dandenong City SC | 24 | 8 | 10 | 6 | 41 | 37 | 4 | 34 | T H H H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 39 | -1 | 31 | T B T B H H |
9 | South Melbourne | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T H T H H |
10 | St Albans Saints | 24 | 7 | 6 | 11 | 44 | 47 | -3 | 27 | T T T T H B |
11 | Altona Magic | 24 | 5 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 21 | B T B B B B |
12 | Port Melbourne | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 58 | -36 | 16 | T B B B B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 56 | -22 | 15 | B B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 60 | -34 | 15 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW