Kết quả Al-Nassr vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 13/04
Kết quả Al-Nassr vs Al-Riyadh
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
0.93O 3.5
0.97U 3.5
0.831
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.84O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Riyadh
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
19'Jhon Duran0-0
-
45'0-1
Faiz Selemanie
-
46'Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ali Al-Hassan0-1 -
46'Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ayman Yahya0-1 -
46'0-1Mohammed Al-Aqel
Mohamed Konate -
46'Aymeric Laporte
Ali Al-Oujami0-1 -
56'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Sadio Mane)1-1
-
59'1-1Bernard Mensah
-
64'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro2-1
-
69'2-1Enes Sali
Hussain Al-Nuweqi -
79'2-1Talal Abubakr Haji
Sekou Lega -
80'2-1Abdulelah Al-Khaibari
-
82'2-1Ibraheem Bayesh
-
85'Abdullah Al Khaibari
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte2-1 -
87'Angelo Gabriel Borges Damaceno2-1
-
90'2-1Ahmed Asiri
-
90'Salem Al Najdi
Sadio Mane2-1 -
90'2-1Marzouq Hussain Tambakti
-
90'2-1Ahmed Asiri Card changed
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-4-224Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail78Ali Al-Oujami3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam10Sadio Mane25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte19Ali Al-Hassan23Ayman Yahya7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro9Jhon Duran77Sekou Lega13Mohamed Konate17Faiz Selemanie20Toze43Bernard Mensah11Ibraheem Bayesh27Hussain Al-Nuweqi87Marzouq Hussain Tambakti29Ahmed Asiri8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
27Aymeric Laporte20Angelo Gabriel Borges Damaceno8Abdulmajeed Al-Sulaiheem17Abdullah Al Khaibari83Salem Al Najdi36Raghed Najjar22Ahmad Al-Harbi50Majed Qasheesh16Mohammed Khalil MaranMohammed Al-Aqel 7Enes Sali 99Talal Abubakr Haji 85Abdulrahman Al-Shammari 40Swailem Al-Menhali 25Nawaf Al-Hawsawi 50Yehya Sulaiman Al-Shehri 88Saud Zidan 6Rayan Darwish Al-Bloushi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroYannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Riyadh
-
8Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
562Số đường chuyền269
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
7Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
15Đánh chặn8
-
-
9Ném biên16
-
-
1Woodwork3
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass22
-
-
117Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation