Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 24/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Masaya Tashiro
  • 33'
    0-0
    Daiki Matsuoka
  • 46'
    Reiya Sakata  
    Ryuya Nishio  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Yu Hashimoto
     Masaya Tashiro
  • 50'
    0-0
    Yota Maejima
  • 53'
    Lucas Fernandes
    0-0
  • 64'
    Sota Kitano
    0-0
  • 67'
    Motohiko Nakajima  
    Hinata Kida  
    0-0
  • 67'
    Masaya Shibayama  
    Sota Kitano  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Masato Yuzawa
     Yota Maejima
  • 68'
    0-0
     Masato Shigemi
     Kazuki Fujimoto
  • 75'
    Shinji Kagawa
    0-0
  • 79'
    0-0
     Ichika Maeda
     Kazuya Konno
  • 79'
    Satoki Uejo  
    Shinji Kagawa  
    0-0
  • 84'
    Masaya Shibayama (Assist:Motohiko Nakajima) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Wellington Luis de Sousa
     Takaaki Shichi
  • 90'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Reiya Sakata) goal 
    2-0
  • 90'
    Kakeru Funaki  
    Lucas Fernandes  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Takumi Kamijima Goal cancelled
  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka3-4-2-1
    1
    Koki Fukui
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    22
    Niko Takahashi
    8
    Shinji Kagawa
    5
    Hinata Kida
    16
    Hayato Okuda
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    18
    Yuto Iwasaki
    8
    Kazuya Konno
    22
    Kazuki Fujimoto
    29
    Yota Maejima
    88
    Daiki Matsuoka
    14
    Nago Shintaro
    77
    Takaaki Shichi
    5
    Takumi Kamijima
    20
    Tomoya Ando
    37
    Masaya Tashiro
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reiya Sakata
    48Masaya Shibayama
    13Motohiko Nakajima
    7Satoki Uejo
    14Kakeru Funaki
    21Kim Jin Hyeon
    6Kyohei Noborizato
    11Thiago Andrade
    29Kengo Furuyama
    Yu Hashimoto 47
    Masato Yuzawa 2
    Masato Shigemi 6
    Ichika Maeda 49
    Wellington Luis de Sousa 17
    Takumi Nagaishi 1
    Seiya Inoue 4
    Akino Hiroki 15
    Hikaru Maeda 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Avispa Fukuoka
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 10
    Long pass
    12
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation