Kết quả Inter Miami vs FC Dallas, 04h00 ngày 28/04
Kết quả Inter Miami vs FC Dallas
Đối đầu Inter Miami vs FC Dallas
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.05O 3
0.85U 3
1.031
1.45X
4.102
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs FC Dallas
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Inter Miami vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
9'0-1
Shaquell Moore
-
16'Shaquell Moore(OW)1-1
-
29'Allen Obando (Assist:Ian Fray)2-1
-
56'Hector Martinez3-1
-
58'3-1Lalas Abubakar
Nolan Norris -
58'3-1Pedrinho
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show -
65'3-2
Osaze Urhoghide
-
65'Noah Allen
Maximiliano Joel Falcon Picart3-2 -
65'Federico Redondo
Leo Afonso3-2 -
69'3-3
Anderson Andres Julio Santos (Assist:Pedrinho)
-
75'Tadeo Allende
Allen Obando3-3 -
75'Telasco Jose Segovia Perez
Yannick Bright3-3 -
81'3-4
Pedrinho (Assist:Logan Farrington)
-
83'3-4Luciano Federico Acosta
-
88'3-4Tarik Scott
Logan Farrington -
90'3-4Tsiki Ntsabeleng
Luciano Federico Acosta
-
Inter Miami CF vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-2-3-11Drake Callender14Hector Martinez37Maximiliano Joel Falcon Picart2Gonzalo Lujan Melli17Ian Fray42Yannick Bright6Tomas Aviles7Pabrice Picault30Benjamin Cremaschi22Leo Afonso29Allen Obando23Logan Farrington11Anderson Andres Julio Santos10Luciano Federico Acosta55Kaick17Ramiro Moschen Benetti21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show18Shaquell Moore25Sebastien Ibeagha3Osaze Urhoghide32Nolan Norris1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
55Federico Redondo21Tadeo Allende32Noah Allen8Telasco Jose Segovia Perez57Marcelo Weigandt34Rocco Rios Novo5Sergi Busquets Burgos15Ryan Sailor81Santiago MoralesLalas Abubakar 5Tsiki Ntsabeleng 16Tarik Scott 41Pedrinho 20Patrickson Delgado 6Bernard Kamungo 77Michael Collodi 30Diego Garcia 50Álvaro Augusto 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiFC Dallas
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
475Số đường chuyền422
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass17
-
-
95Pha tấn công86
-
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs