Kết quả Independiente Jose Teran vs Libertad FC, 02h00 ngày 15/06
Kết quả Independiente Jose Teran vs Libertad FC
Đối đầu Independiente Jose Teran vs Libertad FC
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.95O 3
0.92U 3
0.881
1.35X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Jose Teran vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 1
-
Independiente Jose Teran vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
13'Juan Ramon Cazares Sevillano (Assist:Patrik Mercado)1-0
-
35'1-0Ronny Biojo
-
56'1-1
Orlin Peter Quinonez Ayovi
-
68'Thiago Santamaría1-1
-
90'1-1Jean Carlos Humanante Vargas
-
90'1-1David Caicedo
-
90'Claudio Spinelli1-1
-
90'1-1Eber Edison Caicedo Peralta
-
90'1-1Leonel Nazareno
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Independiente Jose Teran vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Independiente Jose TeranLibertad FC
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
500Số đường chuyền338
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn2
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách5
-
-
87Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 29 | T H T H B B |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T H B T T |
4 | Deportivo Cuenca | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 14 | 4 | 26 | T B T H T T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T H B T H |
6 | Orense SC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B H T T T B |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Delfin SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | H T T T H T |
9 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
10 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
11 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
12 | CD El Nacional | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 19 | H T H T T B |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 15 | T B B B B B |
15 | Macara | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B H T H |
16 | Tecnico Universitario | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs