Kết quả Venezia vs Fiorentina, 23h30 ngày 12/05
Kết quả Venezia vs Fiorentina
Soi kèo phạt góc Venezia vs Fiorentina, 23h30 ngày 12/05
Đối đầu Venezia vs Fiorentina
Lịch phát sóng Venezia vs Fiorentina
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.25
1.01U 2.25
0.851
3.30X
3.132
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 0.75
0.72U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 36
-
Venezia vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
60'Fali Cande1-0
-
63'1-0Yacine Adli
Amir Richardson -
63'1-0Michael Folorunsho
Cher Ndour -
68'Gaetano Pio Oristanio (Assist:Alessio Zerbin)2-0
-
77'2-1
Rolando Mandragora (Assist:Yacine Adli)
-
78'Mirko Maric
John Yeboah Zamora2-1 -
78'Issa Doumbia
Enrique Perez Munoz2-1 -
79'2-1Andrea Colpani
Marin Pongracic -
83'Francesco Zampano
Gaetano Pio Oristanio2-1 -
83'Cheick Conde
Alessio Zerbin2-1 -
83'Gianluca Busio2-1
-
84'2-1Michael Folorunsho
-
85'2-1Fabiano Parisi
Robin Gosens -
88'2-1Domilson Cordeiro dos Santos
-
90'2-1Luca Ranieri
-
90'2-1Lucas Beltran
-
90'Ridgeciano Haps
Cheick Conde2-1
-
Venezia vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-5-228Ionut Andrei Radu2Fali Cande4Jay Idzes25Joel Schingtienne77Mikael Egill Ellertsson6Gianluca Busio14Hans Nicolussi Caviglia71Enrique Perez Munoz24Alessio Zerbin11Gaetano Pio Oristanio10John Yeboah Zamora9Lucas Beltran24Amir Richardson27Cher Ndour2Domilson Cordeiro dos Santos8Rolando Mandragora44Nicolo Fagioli21Robin Gosens5Marin Pongracic18Pablo Mari Villar6Luca Ranieri43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
99Mirko Maric17Cheick Conde7Francesco Zampano97Issa Doumbia5Ridgeciano Haps79Franco Carboni33Marin Sverko18Daniel Fila9Christian Gytkaer1Jesse Joronen19Bjarki Steinn Bjarkason23Matteo Grandi35Filip Stankovic36Marco Ladisa16Alessandro MarcandalliYacine Adli 29Michael Folorunsho 90Andrea Colpani 23Fabiano Parisi 65Pietro Terracciano 1Pietro Comuzzo 15Maat Caprini 63Tommaso Rubino 66Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
VeneziaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt21
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
292Số đường chuyền561
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
21Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
15Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass33
-
-
58Pha tấn công116
-
-
25Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation