Kết quả Napoli vs Cagliari, 01h45 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 24/05/2025
    01:45
  • Napoli 2
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cagliari 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.75
    0.80
    +1.75
    1.11
    O 2.5
    0.80
    U 2.5
    0.94
    1
    1.25
    X
    5.50
    2
    11.00
    Hiệp 1
    -0.75
    0.80
    +0.75
    1.08
    O 1.25
    0.96
    U 1.25
    0.90
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Napoli vs Cagliari

  • Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 38

  • Napoli vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 31'
    Matteo Politano
    0-0
  • 31'
    0-0
    Antoine Makoumbou
  • 42'
    Scott Mctominay (Assist:Matteo Politano) goal 
    1-0
  • 51'
    Romelu Lukaku (Assist:Amir Rrahmani) goal 
    2-0
  • 52'
    Romelu Lukaku
    2-0
  • 57'
    2-0
     Kingstone Mutandwa
     Nicolas Viola
  • 57'
    2-0
     Razvan Marin
     Antoine Makoumbou
  • 57'
    2-0
     Jose Luis Palomino
     Nadir Zortea
  • 61'
    David Neres Campos  
    Matteo Politano  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Adam Obert
     Tommaso Augello
  • 76'
    Giovanni Pablo Simeone  
    Romelu Lukaku  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Giuseppe Ciocci
     Alen Sherri
  • 85'
    Phillip Billing  
    Giacomo Raspadori  
    2-0
  • 85'
    Cyril Ngonge  
    Andre Zambo Anguissa  
    2-0
  • 85'
    Pasquale Mazzocchi  
    Leonardo Spinazzola  
    2-0
  • Napoli vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    37
    Leonardo Spinazzola
    17
    Mathias Olivera
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Scott Mctominay
    6
    Billy Gilmour
    99
    Andre Zambo Anguissa
    81
    Giacomo Raspadori
    11
    Romelu Lukaku
    21
    Matteo Politano
    10
    Nicolas Viola
    91
    Roberto Piccoli
    19
    Nadir Zortea
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    14
    Alessandro Deiola
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    71
    Alen Sherri
    Cagliari3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    26Cyril Ngonge
    7David Neres Campos
    15Phillip Billing
    30Pasquale Mazzocchi
    5Juan Guilherme Nunes Jesus
    29Luis Hasa
    4Alessandro Buongiorno
    14Nikita Contini
    96Simone Scuffet
    68Stanislav Lobotka
    16Rafa Marin
    9Noah Okafor
    Jose Luis Palomino 24
    Giuseppe Ciocci 1
    Razvan Marin 18
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 80
    Jakub Jankto 21
    Alessandro Vinciguerra 35
    Andrea Cogoni 34
    Nicola Pintus 36
    Florinel Coman 9
    Matteo Prati 16
    Velizar-Iliya Iliev 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Fabio Pisacane
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    12
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation