Kết quả Atalanta vs Parma, 01h45 ngày 26/05
Kết quả Atalanta vs Parma
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs Parma 1h45 ngày 26/5: Không có bất ngờ
Đối đầu Atalanta vs Parma
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.16+1.25
0.76O 3
0.88U 3
0.861
1.44X
4.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Parma
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Atalanta vs Parma: Diễn biến chính
-
8'0-0Adrian Bernabe Garcia
Mandela Keita -
32'Daniel Maldini (Assist:Raoul Bellanova)1-0
-
33'Daniel Maldini (Assist:Mateo Retegui)2-0
-
46'Ademola Lookman
Daniel Maldini2-0 -
46'Stefan Posch
Marco Palestra2-0 -
46'2-0Antoine Hainaut
Emanuele Valeri -
46'2-0Jacob Ondrejka
Hernani Azevedo Junior -
47'Berat Djimsiti2-0
-
49'2-1
Antoine Hainaut
-
55'Ederson Jose dos Santos Lourenco
Marco Brescianini2-1 -
58'Mario Pasalic
Ibrahim Sulemana2-1 -
71'2-2
Jacob Ondrejka (Assist:Ange-Yoan Bonny)
-
72'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Raoul Bellanova2-2 -
78'2-2Nahuel Estevez
Simon Sohm -
88'2-2Matteo Cancellieri
Ange-Yoan Bonny -
89'2-2Botond Balogh
-
90'2-3
Jacob Ondrejka (Assist:Adrian Bernabe Garcia)
-
Atalanta vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi22Matteo Ruggeri19Berat Djimsiti3Odilon Kossounou27Marco Palestra44Marco Brescianini6Ibrahim Sulemana16Raoul Bellanova70Daniel Maldini17Charles De Ketelaere32Mateo Retegui32Mateo Pellegrino Casalanguila13Ange-Yoan Bonny15Enrico Del Prato27Hernani Azevedo Junior19Simon Sohm14Emanuele Valeri16Mandela Keita4Botond Balogh39Alessandro Circati5Lautaro Valenti31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
5Stefan Posch13Ederson Jose dos Santos Lourenco7Juan Guillermo Cuadrado Bello8Mario Pasalic11Ademola Lookman77Davide Zappacosta2Rafael Toloi31Francesco Rossi15Marten de Roon28Rui Pedro dos Santos Patricio24Lazar Samardzic4Isak HienNahuel Estevez 8Antoine Hainaut 20Matteo Cancellieri 22Adrian Bernabe Garcia 10Jacob Ondrejka 17Milan Djuric 30Alessandro Vogliacco 21Edoardo Corvi 40Richard Marcone 33Adrian Benedyczak 7Dennis Man 98Pontus Almqvist 11Drissa Camara 23Mathias Fjortoft Lovik 18Anas Haj Mohamed 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan Juric
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Parma: Số liệu thống kê
-
AtalantaParma
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
7Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
471Số đường chuyền420
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu33
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
13Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
15Long pass38
-
-
86Pha tấn công106
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation