Kết quả Crystal Palace vs Nottingham Forest, 02h00 ngày 06/05
Kết quả Crystal Palace vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Nottingham, 2h ngày 06/05
Đối đầu Crystal Palace vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Nottingham Forest
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.46X
3.402
2.92Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
7'0-0Nicolas Dominguez
-
57'Tyrick Mitchell Penalty awarded0-0
-
59'0-0Sels Matz
-
60'Eberechi Eze1-0
-
61'Will Hughes
Adam Wharton1-0 -
63'Daniel Munoz1-0
-
64'1-1
Murillo Santiago Costa dos Santos (Assist:Neco Williams)
-
66'1-1Ramon Sosa Acosta
Nicolas Dominguez -
67'1-1Ibrahim Sangare
-
74'1-1Neco Williams
-
76'Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta1-1 -
76'1-1Ryan Yates
Ibrahim Sangare -
77'Daichi Kamada1-1
-
78'1-1Morgan Gibbs White
-
81'1-1Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Murillo Santiago Costa dos Santos -
82'1-1Ola Aina
-
82'1-1Ryan Yates
-
87'Jefferson Andres Lerma Solis
Daichi Kamada1-1 -
90'Edward Nketiah1-1
-
90'1-1Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell18Daichi Kamada20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta11Chris Wood16Nicolas Dominguez10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga6Ibrahim Sangare8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
8Jefferson Andres Lerma Solis9Edward Nketiah19Will Hughes11Matheus Franca de Oliveira17Nathaniel Clyne31Remi Luke Matthews25Benjamin Chilwell55Justin Devenny21Romain EsseRamon Sosa Acosta 24Ryan Yates 22Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Taiwo Awoniyi 9Jota 20Harry Toffolo 15Willy Boly 30Danilo Dos Santos De Oliveira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
373Số đường chuyền407
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
39Đánh đầu37
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người3
-
-
11Đánh chặn4
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass22
-
-
101Pha tấn công102
-
-
70Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 35 | 18 | 7 | 10 | 54 | 42 | 12 | 61 | T B B T B H |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 35 | 11 | 13 | 11 | 44 | 48 | -4 | 46 | T B B H H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh