Kết quả Doncaster Rovers vs Crystal Palace, 02h45 ngày 11/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 4

  • Doncaster Rovers vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Daniel Munoz
  • 46'
    Jordan Gibson  
    Robert Street  
    0-1
  • 46'
    Jack Senior  
    Ethan Ennis  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Benjamin Chilwell
     Tyrick Mitchell
  • 55'
    0-2
    goal Justin Devenny (Assist:Will Hughes)
  • 62'
    Joe Ironside  
    Billy Sharp  
    0-2
  • 62'
    0-2
     Romain Esse
     Justin Devenny
  • 62'
    0-2
     Jefferson Andres Lerma Solis
     Adam Wharton
  • 70'
    Patrick Kelly  
    George Broadbent  
    0-2
  • 80'
    Tom Nixon  
    Jamie Sterry  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Matheus Franca de Oliveira
     Daichi Kamada
  • 90'
    0-2
     Caleb Kporha
     Daniel Munoz
  • Doncaster Rovers vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Doncaster Rovers4-2-3-1
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    3
    James Maxwell
    4
    Thomas Anderson
    5
    Joseph Olowu
    2
    Jamie Sterry
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    18
    Ethan Ennis
    14
    Billy Sharp
    7
    Luke James Molyneux
    9
    Robert Street
    14
    Jean Philippe Mateta
    55
    Justin Devenny
    18
    Daichi Kamada
    12
    Daniel Munoz
    20
    Adam Wharton
    19
    Will Hughes
    3
    Tyrick Mitchell
    26
    Chris Richards
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    30
    Matt Turner
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Charlie Crew
    11Jordan Gibson
    20Joe Ironside
    22Patrick Kelly
    1Ian Lawlor
    16Tom Nixon
    10Joe Sbarra
    23Jack Senior
    24Zain Westbrooke
    Benjamin Chilwell 25
    Nathaniel Clyne 17
    Romain Esse 21
    Dean Henderson 1
    Caleb Kporha 58
    Jefferson Andres Lerma Solis 8
    Matheus Franca de Oliveira 11
    Remi Luke Matthews 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grant McCann
    Oliver Glasner
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Doncaster Rovers vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Doncaster Rovers
    Crystal Palace
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •