Kết quả Ipswich Town vs Brentford, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Ipswich Town vs Brentford
Nhận định, Soi kèo Ipswich vs Brentford, 21h00 ngày 10/5: Ngày buồn nối tiếp
Đối đầu Ipswich Town vs Brentford
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Brentford
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.85O 3
1.05U 3
0.811
4.00X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Brentford
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Ipswich Town vs Brentford: Diễn biến chính
-
17'0-0Christian Norgaard
-
17'Jack Taylor0-0
-
18'0-1
Kevin Schade (Assist:Bryan Mbeumo)
-
57'Jack Clarke
Conor Chaplin0-1 -
61'Jens Cajuste
Jack Taylor0-1 -
62'George Hirst
Liam Delap0-1 -
70'0-1Yoane Wissa
-
73'0-1Mathias Jensen
Kevin Schade -
83'George Hirst0-1
-
83'0-1Michael Kayode
-
85'0-1Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Mikkel Damsgaard -
85'Ben Johnson
Axel Tuanzebe0-1 -
90'0-1Yunus Emre Konak
Yoane Wissa -
90'0-1Yegor Yarmolyuk
-
Ipswich Town vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Alex Palmer24Jacob Greaves15Cameron Burgess26Dara O Shea40Axel Tuanzebe14Jack Taylor5Sam Morsy9Julio Cesar Enciso10Conor Chaplin20Omari Hutchinson19Liam Delap11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard18Yegor Yarmolyuk33Michael Kayode22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
47Jack Clarke27George Hirst18Ben Johnson12Jens Cajuste25Massimo Luongo28Christian Walton44Ben Godfrey6Luke Woolfenden48Somto BonifaceMathias Jensen 8Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9Yunus Emre Konak 26Hakon Rafn Valdimarsson 12Ethan Pinnock 5Rico Henry 3Ben Mee 16Edmond-Paris Maghoma 32Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
12Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
367Số đường chuyền376
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
24Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn7
-
-
14Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass26
-
-
70Pha tấn công93
-
-
33Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh