Kết quả Everton vs Southampton, 18h00 ngày 18/05
Kết quả Everton vs Southampton
Soi kèo phạt góc Everton vs Southampton, 18h ngày 18/05
Đối đầu Everton vs Southampton
Lịch phát sóng Everton vs Southampton
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.44X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Southampton
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Everton vs Southampton: Diễn biến chính
-
6'Iliman Ndiaye1-0
-
18'Ashley Young
Seamus Coleman1-0 -
45'Iliman Ndiaye (Assist:Dwight Mcneil)2-0
-
60'2-0Cameron Archer
Nathan Wood-Gordon -
60'2-0Will Smallbone
Joe Aribo -
60'2-0Ross Stewart
Kamal Deen Sulemana -
65'Carlos Alcaraz
Abdoulaye Doucoure2-0 -
65'Jack Harrison
Dwight Mcneil2-0 -
68'2-0Jay Robinson
Tyler Dibling -
74'Michael Vincent Keane
Jarrad Branthwaite2-0 -
75'Dominic Calvert-Lewin
Iliman Ndiaye2-0 -
80'2-0Flynn Downes
-
82'2-0Joachim Kayi Sanda
Taylor Harwood-Bellis -
88'James Garner2-0
-
Everton vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite15Jake OBrien23Seamus Coleman27Idrissa Gana Gueye37James Garner10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure7Dwight Mcneil14Beto Betuncal20Kamal Deen Sulemana33Tyler Dibling18Mateus Fernandes14James Bree4Flynn Downes7Joe Aribo34Wellington Santos6Taylor Harwood-Bellis15Nathan Wood-Gordon5Jack Stephens30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison5Michael Vincent Keane18Ashley Young24Carlos Alcaraz17Youssef Chermiti12Joao Virginia42Tim Iroegbunam2Nathan PattersonJoachim Kayi Sanda 39Will Smallbone 8Jay Robinson 46Cameron Archer 19Ross Stewart 11Chimuanya Ugochukwu 26Ryan Manning 3Yukinari Sugawara 16Alex McCarthy 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesSimon Rusk
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Southampton: Số liệu thống kê
-
EvertonSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
505Số đường chuyền509
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
35Đánh đầu29
-
-
21Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn12
-
-
13Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass12
-
-
100Pha tấn công98
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh