Kết quả Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.881
3.15X
3.652
2.04Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
34'Takashi Abe0-0
-
39'0-1
Shunya Yoneda (Assist:Juan Manuel Delgado Moreno Juanma)
-
42'Yudai Konishi0-1
-
45'Yoshiki Fujimoto1-1
-
46'Akira Silvano Disaro
Yoshiki Fujimoto1-1 -
53'1-1Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
-
60'1-1Temmu Matsumoto
Taisei Abe -
60'1-1Tsubasa Kasayanagi
Takashi Sawada -
60'Junya Takahashi
Koki Sakamoto1-1 -
60'Zain Issaka
Ryoma Kida1-1 -
62'1-2
Matheus Jesus (Assist:Tsubasa Kasayanagi)
-
73'Shoma Doi
Shintaro Kokubu1-2 -
73'1-2Hayato Teruyama
Ikki Arai -
83'Ryotaro Nakamura
Yudai Konishi1-2 -
83'1-2Masahiro Sekiguchi
Asahi Masuyama -
83'1-2Ryogo Yamasaki
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma -
86'1-2Kazuki Kushibiki
-
90'1-2Shunya Yoneda
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-316Koki Hasegawa2Taiju Yoshida5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae25Shintaro Kokubu14Koki Sakamoto11Yoshiki Fujimoto10Ryoma Kida9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma10Matheus Jesus19Takashi Sawada23Shunya Yoneda5Hotaru Yamaguchi6Taisei Abe8Asahi Masuyama25Kazuki Kushibiki29Ikki Arai44Yusei Egawa21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
90Akira Silvano Disaro88Shoma Doi55Shunmei Horikane42Zain Issaka32Taisei Kanbayashi71Ryotaro Nakamura13Hiroya Nodake22Hayate Shirowa9Junya TakahashiGaku Harada 31Edigar Junio Teixeira Lima 11Tsubasa Kasayanagi 33Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 7Temmu Matsumoto 34Masahiro Sekiguchi 3Keita Takahata 17Hayato Teruyama 48Ryogo Yamasaki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
70Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản