Kết quả Tokushima Vortis vs Ehime FC, 17h00 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24

  • Tokushima Vortis vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 45'
    Yuya Takagi
    0-0
  • 46'
    Taro Sugimoto  
    Lawrence Izuchukwu  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Yuhi Murakami
     Yuya Taguchi
  • 63'
    0-0
     Ryosuke Maeda
     Yuta Fukazawa
  • 63'
    Takuya Shigehiro  
    Ryota Nagaki  
    0-0
  • 63'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Daiki Watari  
    0-0
  • 70'
    Lucas Barcelos Damaceno goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Hayato Fukushima
     Ibuki Konno
  • 72'
    1-0
     Toki Yukutomo
     Taiga Ishiura
  • 78'
    Kaique Mafaldo  
    Yuya Takagi  
    1-0
  • 78'
    Ko Yanagisawa  
    Elson Ferreira de Souza  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Reiju Tsuruno
     Kohei Hosoya
  • Tokushima Vortis vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-1-2
    1
    Hayate Tanaka
    5
    Hayato Aoki
    3
    Nao Yamada
    15
    Kohei Yamakoshi
    42
    Yuya Takagi
    28
    Naoki Kanuma
    40
    Ryota Nagaki
    18
    Elson Ferreira de Souza
    16
    Daiki Watari
    27
    Lawrence Izuchukwu
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    18
    Yuya Taguchi
    10
    Ryo Sato
    5
    Taiga Ishiura
    19
    Takaya Kuroishi
    8
    Yuta Fukazawa
    14
    Shunsuke Tanimoto
    2
    Ibuki Konno
    25
    Haruki Yoshida
    37
    Ryoga Ishio
    16
    Kohei Hosoya
    1
    Kenta Tokushige
    Ehime FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Kaique Mafaldo
    7Shunto Kodama
    21Kengo Nagai
    13Taiyo Nishino
    55Takuya Shigehiro
    10Taro Sugimoto
    24Soya Takada
    30Kiyoshiro Tsuboi
    22Ko Yanagisawa
    Hayato Fukushima 29
    Ryosuke Maeda 28
    Marcel Scalese 3
    Kimiya Moriyama 44
    Yuhi Murakami 17
    Fuma Shirasaka 31
    Yutaka Soneda 7
    Reiju Tsuruno 15
    Toki Yukutomo 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Ehime FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation