Kết quả Tokushima Vortis vs Ehime FC, 17h00 ngày 02/08
Kết quả Tokushima Vortis vs Ehime FC
Đối đầu Tokushima Vortis vs Ehime FC
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.97O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.70X
3.552
4.75Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Ehime FC
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
45'Yuya Takagi0-0
-
46'Taro Sugimoto
Lawrence Izuchukwu0-0 -
63'0-0Yuhi Murakami
Yuya Taguchi -
63'0-0Ryosuke Maeda
Yuta Fukazawa -
63'Takuya Shigehiro
Ryota Nagaki0-0 -
63'Kiyoshiro Tsuboi
Daiki Watari0-0 -
70'Lucas Barcelos Damaceno1-0
-
72'1-0Hayato Fukushima
Ibuki Konno -
72'1-0Toki Yukutomo
Taiga Ishiura -
78'Kaique Mafaldo
Yuya Takagi1-0 -
78'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza1-0 -
81'1-0Reiju Tsuruno
Kohei Hosoya
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-1-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma40Ryota Nagaki18Elson Ferreira de Souza16Daiki Watari27Lawrence Izuchukwu99Lucas Barcelos Damaceno18Yuya Taguchi10Ryo Sato5Taiga Ishiura19Takaya Kuroishi8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto2Ibuki Konno25Haruki Yoshida37Ryoga Ishio16Kohei Hosoya1Kenta Tokushige
- Đội hình dự bị
-
4Kaique Mafaldo7Shunto Kodama21Kengo Nagai13Taiyo Nishino55Takuya Shigehiro10Taro Sugimoto24Soya Takada30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaHayato Fukushima 29Ryosuke Maeda 28Marcel Scalese 3Kimiya Moriyama 44Yuhi Murakami 17Fuma Shirasaka 31Yutaka Soneda 7Reiju Tsuruno 15Toki Yukutomo 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisEhime FC
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công85
-
-
60Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản