Kết quả Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 05/07
Kết quả Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC
Đối đầu Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
16'0-1
Kosei Okazawa (Assist:Takumi Kusumoto)
-
46'0-1Yuri Mori
Takumi Kusumoto -
46'0-1Shota Kaneko
Shunnosuke Matsuki -
56'Soya Takada
Hayato Aoki0-1 -
62'Thonny Anderson
Daiki Watari0-1 -
62'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza0-1 -
67'0-1Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku -
77'0-1Nobuyuki Kawashima
Kazaki Nakagawa -
77'0-1Shoma Maeda
Chie Kawakami -
80'0-2
Ryosuke Hisadomi (Assist:Ren Asakura)
-
81'Koki Sugimori
Taro Sugimoto0-2 -
81'Taiyo Nishino
Lucas Barcelos Damaceno0-2 -
85'0-2So Nakagawa
-
90'Nao Yamada0-2
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-1-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi28Naoki Kanuma7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno7Shunnosuke Matsuki8Ren Asakura14Kazaki Nakagawa33Chie Kawakami6Hiroto Sese17Kosei Okazawa19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi5Takumi Kusumoto4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo21Kengo Nagai40Ryota Nagaki13Taiyo Nishino11Koki Sugimori24Soya Takada9Thonny Anderson22Ko YanagisawaRyota Kajikawa 23Shota Kaneko 50Nobuyuki Kawashima 2Shoma Maeda 27Yuri Mori 16Kota Osone 13Yuji Rokutan 1Kyota Sakakibara 71Kaito Seriu 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisFujieda MYFC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua10
-
-
111Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản