Kết quả AFC Bournemouth vs Liverpool, 02h45 ngày 02/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2023-2024 » vòng Round 4

  • AFC Bournemouth vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Cody Gakpo
  • 53'
    Milos Kerkez
    0-1
  • 55'
    Alex Scott
    0-1
  • 55'
    0-1
    Cody Gakpo
  • 60'
    0-1
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
     Harvey Elliott
  • 61'
    Marcus Tavernier  
    Phillip Billing  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Alexis Mac Allister
     Curtis Jones
  • 61'
    0-1
     Trent Arnold
     Wataru Endo
  • 64'
    Justin Kluivert (Assist:Alex Scott) goal 
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Trent Arnold)
  • 74'
    Hamed Junior Traore  
    Justin Kluivert  
    1-2
  • 74'
    David Brooks  
    Antoine Semenyo  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Ryan Jiro Gravenberch
     Dominik Szoboszlai
  • 81'
    1-2
     Diogo Jota
     Cody Gakpo
  • 81'
    Kieffer Moore  
    Alex Scott  
    1-2
  • 82'
    Maximillian Aarons  
    Adam Smith  
    1-2
  • AFC Bournemouth vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    20
    Ionut Andrei Radu
    3
    Milos Kerkez
    27
    Ilya Zabarnyi
    6
    Chris Mepham
    15
    Adam Smith
    29
    Phillip Billing
    14
    Alex Scott
    19
    Justin Kluivert
    10
    Ryan Christie
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Dominic Solanke
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    18
    Cody Gakpo
    8
    Dominik Szoboszlai
    19
    Harvey Elliott
    3
    Wataru Endo
    17
    Curtis Jones
    2
    Joseph Gomez
    32
    Joel Matip
    78
    Jarell Quansah
    21
    Konstantinos Tsimikas
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Marcus Tavernier
    37Maximillian Aarons
    21Kieffer Moore
    7David Brooks
    22Hamed Junior Traore
    25Marcos Senesi
    11Dango Ouattara
    8Joe Rothwell
    45Cameron Plain
    Alexis Mac Allister 10
    Ryan Jiro Gravenberch 38
    Diogo Jota 20
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Trent Arnold 66
    Ibrahima Konate 5
    Virgil van Dijk 4
    Adrian San Miguel del Castillo 13
    Calum Scanlon 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Arne Slot
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Liverpool
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    571
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •