Kết quả Blackpool vs Sheffield Wednesday, 01h45 ngày 18/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Blackpool vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Anthony Musaba
  • 34'
    0-1
    goal D Shon Bernard (Assist:Michael Smith)
  • 46'
    0-1
     Djeidi Gassama
     Anthony Musaba
  • 58'
    0-1
     Akin Famewo
     Gabriel Otegbayo
  • 62'
    CJ Hamilton  
    Dominic Thompson  
    0-1
  • 62'
    Jordan Lawrence-Gabriel  
    Hayden Coulson  
    0-1
  • 63'
    Jake Beesley
    0-1
  • 68'
    Albie Morgan
    0-1
  • 69'
    0-1
     Charlie McNeill
     Jamal Lowe
  • 73'
    Ryan Finnigan  
    Albie Morgan  
    0-1
  • 73'
    Robert Apter  
    Elliot Embleton  
    0-1
  • 74'
    Kyle Joseph  
    Jake Beesley  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Pol Valentin
  • 76'
    0-1
     Barry Bannan
     Svante Ingelsson
  • 76'
    0-1
     Liam Palmer
     Sean Fusire
  • 88'
    0-1
    Pierce Charles
  • 90'
    0-1
    Djeidi Gassama
  • Blackpool vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Blackpool3-5-2
    1
    Richard ODonnell
    26
    Zachary Ashworth
    20
    Oliver Casey
    5
    Matthew Pennington
    23
    Dominic Thompson
    10
    Sonny Carey
    8
    Albie Morgan
    14
    Elliot Embleton
    15
    Hayden Coulson
    16
    Jordan Rhodes
    18
    Jake Beesley
    9
    Jamal Lowe
    24
    Michael Smith
    13
    Callum Paterson
    8
    Svante Ingelsson
    30
    Sean Fusire
    45
    Anthony Musaba
    14
    Pol Valentin
    33
    Gabriel Otegbayo
    5
    D Shon Bernard
    3
    Max Josef Lowe
    47
    Pierce Charles
    Sheffield Wednesday4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22CJ Hamilton
    4Jordan Lawrence-Gabriel
    28Ryan Finnigan
    25Robert Apter
    9Kyle Joseph
    3James Husband
    30Harry Tyrer
    19Dominic Ballard
    42Knight S.
    Djeidi Gassama 41
    Akin Famewo 23
    Charlie McNeill 17
    Barry Bannan 10
    Liam Palmer 2
    Ike Ugbo 12
    Yan Valery 27
    Marvin Johnson 18
    James Beadle 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Critchley
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackpool vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Blackpool
    Sheffield Wednesday
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 41
    Long pass
    36
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •