Kết quả Brighton Hove Albion vs Crawley Town, 01h45 ngày 28/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 2

  • Brighton Hove Albion vs Crawley Town: Diễn biến chính

  • 9'
    Mark OMahony  
    Matthew ORiley  
    0-0
  • 16'
    0-0
    Jay Williams
  • 31'
    Adingra Simon (Assist:Carlos Baleba) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Toby Mullarkey
  • 43'
    Yasin Ayari
    1-0
  • 48'
    Jeremy Sarmiento (Assist:Julio Cesar Enciso) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Ade Adeyemo
     Rushian Hepburn-Murphy
  • 59'
    2-0
     Charlie Barker
     Jay Williams
  • 59'
    2-0
     Panutche Camara
     Max Anderson
  • 60'
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    2-0
  • 68'
    2-0
    Cameron Bragg
  • 71'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio  
    Imari Samuels  
    2-0
  • 72'
    Cameron Peupion  
    Julio Cesar Enciso  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Jack Roles
     Ronan Darcy
  • 79'
    Jensen Weir  
    Jeremy Sarmiento  
    2-0
  • 80'
    Odel Offiah  
    Tariq Lamptey  
    2-0
  • 84'
    Adam Webster (Assist:Cameron Peupion) goal 
    3-0
  • 85'
    3-0
     Rafiq Khaleel
     Jeremy Kelly
  • 86'
    Mark OMahony goal 
    4-0
  • 90'
    4-0
    Jack Roles
  • Brighton Hove Albion vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    47
    Imari Samuels
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    4
    Adam Webster
    2
    Tariq Lamptey
    20
    Carlos Baleba
    25
    Matthew ORiley
    24
    Adingra Simon
    26
    Yasin Ayari
    16
    Jeremy Sarmiento
    10
    Julio Cesar Enciso
    14
    Rushian Hepburn-Murphy
    18
    Junior Quitirna
    10
    Ronan Darcy
    26
    Jay Williams
    6
    Max Anderson
    4
    Cameron Bragg
    19
    Jeremy Kelly
    24
    Toby Mullarkey
    20
    Joy Mukena
    28
    Josh Flint
    1
    Joseph Wollacott
    Crawley Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Amario Cozier-Duberry
    30Pervis Josue Estupinan Tenorio
    28Evan Ferguson
    49Odel Offiah
    51Mark OMahony
    32Cameron Peupion
    23Jason Steele
    37Jensen Weir
    40Malick Yalcouye
    Ade Adeyemo 22
    Charlie Barker 5
    Eddie Beach 16
    Panutche Camara 12
    Rafiq Khaleel 27
    Antony Papadopoulos 25
    Jack Roles 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Scott Lindsey
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Crawley Town: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Crawley Town
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 14
    Long pass
    23
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •