Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 01h45 ngày 19/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính

  • 14'
    Carlos Baleba goal 
    1-0
  • 31'
    Simon Adingra (Assist:Adam Webster) goal 
    2-0
  • 36'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    2-0
  • 44'
    2-1
    goal Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Matt Doherty)
  • 45'
    2-1
    Pablo Sarabia Garcia
  • 47'
    Jack Hinshelwood
    2-1
  • 62'
    Evan Ferguson
    2-1
  • 63'
    2-1
     Carlos Borges
     Pablo Sarabia Garcia
  • 63'
    Danny Welbeck  
    Evan Ferguson  
    2-1
  • 63'
    Mats Wieffer  
    Carlos Baleba  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Mario Lemina
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 64'
    2-1
     Nelson Cabral Semedo
     Pedro Lima
  • 68'
    Jakub Moder
    2-1
  • 71'
    2-1
     Matheus Cunha
     Hee-Chan Hwang
  • 71'
    Yasin Ayari  
    Jakub Moder  
    2-1
  • 75'
    2-1
    Thomas Glyn Doyle
  • 82'
    Tariq Lamptey  
    Julio Cesar Enciso  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Jorgen Strand Larsen
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 82'
    Ferdi Kadioglu  
    Yankuba Minteh  
    2-1
  • 85'
    Ferdi Kadioglu goal 
    3-1
  • 90'
    Adam Webster
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Thomas Glyn Doyle (Assist:Jorgen Strand Larsen)
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-4-2
    23
    Jason Steele
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    4
    Adam Webster
    41
    Jack Hinshelwood
    11
    Simon Adingra
    15
    Jakub Moder
    20
    Carlos Baleba
    17
    Yankuba Minteh
    10
    Julio Cesar Enciso
    28
    Evan Ferguson
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    11
    Hee-Chan Hwang
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    20
    Thomas Glyn Doyle
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    37
    Pedro Lima
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    46
    Alfie Pond
    2
    Matt Doherty
    1
    Jose Sa
    Wolves4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Tariq Lamptey
    27Mats Wieffer
    26Yasin Ayari
    24Ferdi Kadioglu
    18Danny Welbeck
    22Kaoru Mitoma
    1Bart Verbruggen
    34Joel Veltman
    5Lewis Dunk
    Matheus Cunha 10
    Mario Lemina 5
    Jorgen Strand Larsen 9
    Nelson Cabral Semedo 22
    Carlos Borges 26
    Andre Trindade da Costa Neto 7
    Craig Dawson 15
    Luke James Cundle 34
    Tom King 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Vitor Pereira
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Wolves
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    25
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •