Kết quả Swansea City vs Wycombe Wanderers, 01h45 ngày 29/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 2

  • Swansea City vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

  • 36'
    Florian Bianchini
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Richard Kone (Assist:Matt Butcher)
  • 58'
    Josh Tymon  
    Nathan Tjoe-A-On  
    0-1
  • 58'
    Ronald Pereira Martins  
    Ji Seong Eom  
    0-1
  • 58'
    Benjamin Cabango  
    Nelson Abbey  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Garath McCleary
     Gideon Kodua
  • 58'
    0-1
     Daniel Udoh
     Richard Kone
  • 58'
    0-1
     Cameron Humphreys
     Josh Scowen
  • 58'
    0-1
     Daniel Harvie
     Kieran Sadlier
  • 73'
    Liam Cullen  
    Kyle Naughton  
    0-1
  • 73'
    Joe Allen  
    Jay Fulton  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Daniel Harvie
  • 86'
    0-1
    Alex Hartridge
  • Swansea City vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City4-2-3-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    21
    Nathan Tjoe-A-On
    32
    Nelson Abbey
    3
    Kristian Pedersen
    26
    Kyle Naughton
    8
    Matt Grimes
    4
    Jay Fulton
    47
    Azeem Abdulai
    10
    Ji Seong Eom
    19
    Florian Bianchini
    9
    Zan Vipotnik
    21
    Gideon Kodua
    24
    Richard Kone
    23
    Kieran Sadlier
    16
    Tyreeq Bakinson
    4
    Josh Scowen
    8
    Matt Butcher
    31
    Jasper Pattenden
    17
    Joe Low
    25
    Declan Skura
    5
    Alex Hartridge
    1
    Franco Ravizzoli
    Wycombe Wanderers4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Joe Allen
    29Nathan Broome
    5Benjamin Cabango
    31Oliver Cooper
    20Liam Cullen
    6Harry Darling
    17Goncalo Baptista Franco
    35Ronald Pereira Martins
    14Josh Tymon
    Jaiden Bartolo 29
    Jahiem Dotse 36
    Daniel Harvie 3
    Cameron Humphreys 20
    Jason McCarthy 26
    Garath McCleary 12
    Laurence Shala 13
    Daniel Udoh 11
    Christie Ward 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Matthew James Bloomfield
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Wycombe Wanderers
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 689
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 38
    Long pass
    14
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •