Kết quả Wolves vs Burnley, 01h30 ngày 29/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 2

  • Wolves vs Burnley: Diễn biến chính

  • 38'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Pedro Lima) goal 
    1-0
  • 45'
    Mario Lemina  
    Boubacar Traore  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Tommy McDermott
     Hannibal Mejbri
  • 46'
    1-0
     Lucas Pires Silva
     Conrad Egan-Riley
  • 46'
    1-0
     Connor Roberts
     Josh Brownhill
  • 54'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Lyle Foster
     Jay Rodriguez
  • 62'
    Rodrigo Martins Gomes  
    Craig Dawson  
    2-0
  • 62'
    Hee-Chan Hwang  
    Pablo Sarabia Garcia  
    2-0
  • 62'
    Matt Doherty  
    Rayan Ait Nouri  
    2-0
  • 73'
    2-0
    Connor Roberts
  • 75'
    Jean-Ricner Bellegarde  
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Will Hugill
     Joe Worrall
  • Wolves vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-2-3-1
    25
    Daniel Bentley
    3
    Rayan Ait Nouri
    15
    Craig Dawson
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    37
    Pedro Lima
    20
    Thomas Glyn Doyle
    6
    Boubacar Traore
    23
    Francisco Chiquinho
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    10
    Daniel Castelo Podence
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    9
    Jay Rodriguez
    37
    Andreas Hountondji
    42
    Han-Noah Massengo
    8
    Josh Brownhill
    28
    Hannibal Mejbri
    12
    Bashir Humphreys
    6
    Conrad Egan-Riley
    34
    Luke McNally
    4
    Joe Worrall
    3
    Shurandy Sambo
    32
    Vaclav Hladky
    Burnley5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    2Matt Doherty
    19Rodrigo Martins Gomes
    11Hee-Chan Hwang
    40Tom King
    9Jorgen Strand Larsen
    5Mario Lemina
    8Luke Rawlings
    24Toti Gomes
    Maxime Esteve 5
    Lyle Foster 17
    Etienne Green 20
    Will Hugill 43
    Lucas Pires Silva 23
    Vernon Masara 51
    Tommy McDermott 49
    Connor Roberts 14
    Joe Westley 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vitor Pereira
    Scott Matthew Parker
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Burnley
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    498
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    20
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •