Kết quả Wycombe Wanderers vs Aston Villa, 02h00 ngày 25/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Wycombe Wanderers vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 53'
    Tyreeq Bakinson
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Emiliano Buendia Stati
  • 62'
    0-1
     Jacob Ramsey
     Leon Bailey
  • 62'
    0-1
     Aidan Borland
     Amadou Onana
  • 63'
    Garath McCleary  
    Kieran Sadlier  
    0-1
  • 63'
    Richard Kone  
    Beryly Lubala  
    0-1
  • 63'
    Fred Onyedinma  
    David Wheeler  
    0-1
  • 64'
    Cameron Humphreys  
    Josh Scowen  
    0-1
  • 75'
    Luke Leahy  
    Matt Butcher  
    0-1
  • 85'
    0-2
    goal Jhon Durán
  • 86'
    0-2
     Benjamin Tomaso Broggio
     Kadan Young
  • 90'
    0-2
     Travis Patterson
     Ian Maatsen
  • 90'
    0-2
     Jamaldeen Jimoh
     Emiliano Buendia Stati
  • 90'
    Richard Kone goal 
    1-2
  • Wycombe Wanderers vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Wycombe Wanderers4-1-4-1
    1
    Franco Ravizzoli
    5
    Alex Hartridge
    25
    Declan Skura
    17
    Joe Low
    31
    Jasper Pattenden
    16
    Tyreeq Bakinson
    23
    Kieran Sadlier
    8
    Matt Butcher
    4
    Josh Scowen
    7
    David Wheeler
    30
    Beryly Lubala
    9
    Jhon Durán
    31
    Leon Bailey
    10
    Emiliano Buendia Stati
    72
    Kadan Young
    24
    Amadou Onana
    6
    Ross Barkley
    20
    Kosta Nedeljkovic
    26
    Lamare Bogarde
    50
    Sil Swinkels
    22
    Ian Maatsen
    18
    Joe Gauci
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Garath McCleary
    44Fred Onyedinma
    20Cameron Humphreys
    10Luke Leahy
    24Richard Kone
    26Jason McCarthy
    19Shamal George
    2Jack Grimmer
    3Daniel Harvie
    Jacob Ramsey 41
    Travis Patterson 66
    Aidan Borland 54
    Benjamin Tomaso Broggio 79
    Jamaldeen Jimoh 56
    Diego Carlos 3
    Oliwier Zych 48
    Triston Rowe 45
    Kobei Moore 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthew James Bloomfield
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wycombe Wanderers vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Wycombe Wanderers
    Aston Villa
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 245
    Số đường chuyền
    630
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 33
    Long pass
    20
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •