Kết quả Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Toya Nakamura
  • 46'
    Yoshiki Fujimoto  
    Shunmei Horikane  
    0-0
  • 46'
    Akira Silvano Disaro  
    Junya Takahashi  
    0-0
  • 50'
    Akira Silvano Disaro
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Amadou Bakayoko
  • 56'
    Zain Issaka
    0-1
  • 66'
    Kaina Yoshio  
    Zain Issaka  
    0-1
  • 66'
    Shintaro Kokubu  
    Shoma Doi  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Katsuyuki Tanaka
     Amadou Bakayoko
  • 69'
    0-1
     Jordi Sanchez
     Kim Gun Hee
  • 75'
    Reo Takae  
    Ryotaro Nakamura  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Kosuke Hara
     Tomoki Kondo
  • 86'
    0-1
    Takuma Arano
  • 90'
    0-1
     Leo Osaki
     Takuma Arano
  • 90'
    0-1
     Shuma Kido
     Ryota Aoki
  • Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata3-4-2-1
    1
    Thomas Heward-Belle
    5
    Takashi Abe
    4
    Keisuke Nishimura
    15
    Ayumu Kawai
    14
    Koki Sakamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    17
    Chihiro Kato
    42
    Zain Issaka
    88
    Shoma Doi
    9
    Junya Takahashi
    55
    Shunmei Horikane
    20
    Amadou Bakayoko
    13
    Kim Gun Hee
    33
    Tomoki Kondo
    27
    Takuma Arano
    6
    Tomoki Takamine
    11
    Ryota Aoki
    2
    Ryu Takao
    15
    Rei Ieizumi
    47
    Shota Nishino
    4
    Toya Nakamura
    21
    Kojiro Nakano
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Akira Silvano Disaro
    11Yoshiki Fujimoto
    10Ryoma Kida
    25Shintaro Kokubu
    22Hayate Shirowa
    7Reo Takae
    31Riku Terakado
    6Takumi Yamada
    20Kaina Yoshio
    Kosuke Hara 35
    Tatsuya Hasegawa 16
    Shido Izuma 99
    Shuma Kido 31
    Leo Osaki 25
    Jordi Sanchez 9
    Takanori Sugeno 1
    Hiromu Takama 30
    Katsuyuki Tanaka 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation