Kết quả Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 28/06
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.25
1.08U 2.25
0.781
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 21
-
Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
5'0-1
Masakazu Yoshioka
-
32'0-1Shota Suzuki
-
59'Yuji Wakasa0-1
-
60'0-1Kosuke Sagawa
Shota Suzuki -
66'Shunsuke Yamamoto
Hikaru Naruoka0-1 -
70'0-1Ryotaro Ishida
Masakazu Yoshioka -
70'0-1Yukihito Kajiya
Ren Komatsu -
75'Shun Isotani
Keita Matsuda0-1 -
75'Seigo Kobayashi
Kohei Tanabe0-1 -
82'Keita Yoshioka (Assist:Seigo Kobayashi)1-1
-
83'Toa Suenaga
Daigo Furukawa1-1 -
83'Kazuya Noyori
Ota Yamamoto1-1 -
86'1-1Junki Hata
Tomofumi Fujiyama -
86'1-1Ryuji SAITO
Takumi Hasegawa
-
Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi3-3-2-226Junto Taguchi14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda5Keita Yoshioka18Masashi Kamekawa40Hikaru Naruoka55Shuto Okaniwa29Yuji Wakasa17Kohei Tanabe45Ota Yamamoto34Daigo Furukawa34Shota Suzuki10Ren Komatsu20Masakazu Yoshioka25Tomofumi Fujiyama5Kazuma Nagai29Daiki Sato32Takumi Hasegawa71Hiroki Hatahashi4Ryota Inoue16Kota Muramatsu1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
21Hyung-chan Choi76Shun Isotani15Takeru Itakura6Kim Byeom Yong28Seigo Kobayashi8Kazuya Noyori27Ryota Ozawa38Toa Suenaga19Shunsuke YamamotoJunki Hata 8Ryotaro Ishida 31Yukihito Kajiya 11Ryota Nakamura 9Luka Radotic 17Kosuke Sagawa 40Ryuji SAITO 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiBlaublitz Akita
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
20Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công66
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản