Kết quả Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ, 19h30 ngày 25/05
Kết quả Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ
Đối đầu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ
Phong độ Stabaek Nữ gần đây
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.40X
3.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy nữ 2025 » vòng 11
-
Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-1
Hjelmhaug K. (Assist:Johnsson-Haahr A.)
-
52'0-2
Nyhagen M. (Assist:Johnsson-Haahr A.)
-
60'0-3
Hjelmhaug K. (Assist:Thea Kyvag)
-
65'Osteras E. (Assist:Iris Omarsdottir)1-3
-
90'Iris Omarsdottir (Assist:Bjorneboe S.)2-3
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek Nữ vs LSK Kvinner Nữ: Số liệu thống kê
-
Stabaek NữLSK Kvinner Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn12
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
77Pha tấn công82
-
-
28Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 36 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 4 | 35 | 35 | H T T B T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 31 | T B B T T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 24 | B H T T T T |
5 | Stabaek (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 19 | B B B B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 9 | 31 | -22 | 13 | B T T B B B |
7 | Lyn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 12 | H B T T B B |
8 | Honefoss (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T H B B B B |
9 | Roa (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 11 | H B T B B B |
10 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 12 | 36 | -24 | 10 | H B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs