Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây, KQ LSK Kvinner Nữ mới nhất
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
-
14/06/2025Lyn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
07/06/2025LSK Kvinner NữHonefoss Nữ 13 - 1W
-
25/05/2025Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 1W
-
15/05/2025LSK Kvinner NữKolbotn Nữ1 - 1D
-
10/05/2025Honefoss NữLSK Kvinner Nữ1 - 1L
-
03/05/2025LSK Kvinner NữRosenborg BK Nữ1 - 2L
-
29/04/2025SK Brann NữLSK Kvinner Nữ1 - 0D
-
11/06/2025Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ1 - 0L
-
22/05/2025Raufoss NữLSK Kvinner Nữ0 - 3W
-
07/05/2025Medkila NữLSK Kvinner Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây, KQ LSK Kvinner Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp nữ QG Nauy | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Rosenborg BK NữLSK Kvinner Nữ1 - 0L
-
22/05/2025Raufoss NữLSK Kvinner Nữ0 - 3W
-
07/05/2025Medkila NữLSK Kvinner Nữ0 - 2W
-
14/06/2025Lyn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1W
-
07/06/2025LSK Kvinner NữHonefoss Nữ 13 - 1W
-
25/05/2025Stabaek NữLSK Kvinner Nữ0 - 1W
-
15/05/2025LSK Kvinner NữKolbotn Nữ1 - 1D
-
10/05/2025Honefoss NữLSK Kvinner Nữ1 - 1L
-
03/05/2025LSK Kvinner NữRosenborg BK Nữ1 - 2L
-
29/04/2025SK Brann NữLSK Kvinner Nữ1 - 0D
- Kết quả LSK Kvinner Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả LSK Kvinner Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LSK Kvinner Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 8 | 27 | 33 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 4 | 30 | 32 | T H T T B T |
3 | Rosenborg BK (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T T B B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 21 | B B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 16 | B B B B B T |
6 | Bodo Glimt (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 13 | T B T T B B |
7 | Lyn (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 17 | -2 | 12 | B H B T T B |
8 | Honefoss (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B B |
9 | Roa (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T H B T B |
10 | Kolbotn (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 31 | -23 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: