Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 16h30 ngày 03/05
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.80O 3.75
0.85U 3.75
0.851
1.18X
6.502
9.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.80O 1.75
0.95U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
POL WD1 2024-2025 » vòng 20
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Diễn biến chính
-
4'Sarapata P.1-0
-
18'Wojcik W.2-0
-
21'2-1
Bus M.
-
37'2-1
-
45'2-1
-
45'2-1
-
53'2-2
Dudziak A.
-
54'Chudzik N.3-2
-
68'3-2
-
70'Kaletka N.4-2
-
71'Chmura A.5-2
-
79'5-2
-
81'5-3
Ziemba P.
-
89'Kurzawa D.6-3
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Số liệu thống kê
-
Czarni Sosnowiec NữSlask Wroclaw Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
118Pha tấn công104
-
-
92Tấn công nguy hiểm58
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 54 | T T T T B T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 82 | 15 | 67 | 52 | T T T T T H |
3 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 57 | 19 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 52 | 18 | 34 | 44 | T B T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 31 | 12 | 34 | T T T B T B |
6 | UKS Lodz (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T T B T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 18 | B T T B B H |
9 | Pogon Tczew (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 14 | H B B T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 59 | -40 | 13 | B B B B T H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 5 | 63 | -58 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs