BXH Trẻ Ba Lan , Thứ hạng của Trẻ Ba Lan 2024/25 mới nhất
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 22 | 3 | 5 | 92 | 46 | 46 | 69 | T T T H T B |
2 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 17 | 9 | 4 | 73 | 46 | 27 | 60 | T T T H T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 41 | 23 | 57 | T B B T B T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | T H H B T B |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 16 | 4 | 10 | 71 | 46 | 25 | 52 | T T T H B T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 52 | B H B T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 3 | 13 | 56 | 56 | 0 | 45 | T T B B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 12 | 8 | 10 | 58 | 44 | 14 | 44 | H B T H H T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 5 | 12 | 50 | 50 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 39 | B B B T T B |
11 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 9 | 7 | 14 | 52 | 72 | -20 | 34 | B T B H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 9 | 4 | 17 | 51 | 71 | -20 | 31 | B B B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 30 | B T T T B B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 53 | 65 | -12 | 30 | H B T B B B |
15 | Odra Opole Youth | 30 | 9 | 2 | 19 | 40 | 76 | -36 | 29 | T B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 84 | -62 | 13 | B B H B T B |
Relegation
Bảng xếp hạng Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Trẻ Ba Lan 2024-2025
Top kiến tạo Trẻ Ba Lan 2024-2025
Top thẻ phạt Trẻ Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Trẻ Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Trẻ Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Trẻ Ba Lan
Tên giải đấu | Trẻ Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Mloda Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |