Kết quả Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth), 17h00 ngày 31/05
Kết quả Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
Đối đầu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.83-1.75
0.98O 3.5
0.85U 3.5
0.951
7.00X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.86O 1.5
0.91U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính
-
6'0-0
-
33'0-1
Dominik Skiba
-
79'0-2
Kacper Buchalik
-
86'0-3
Dominik Skiba
-
90'0-3
-
90'0-4
Kacper Buchalik
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Warta Poznan Youth vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê
-
Warta Poznan YouthGornik Zabrze (Youth)
-
2Phạt góc15
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút38
-
-
1Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài24
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
56Pha tấn công78
-
-
28Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 22 | 3 | 5 | 92 | 46 | 46 | 69 | T T T H T B |
2 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 17 | 9 | 4 | 73 | 46 | 27 | 60 | T T T H T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 41 | 23 | 57 | T B B T B T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | T H H B T B |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 16 | 4 | 10 | 71 | 46 | 25 | 52 | T T T H B T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 52 | B H B T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 3 | 13 | 56 | 56 | 0 | 45 | T T B B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 12 | 8 | 10 | 58 | 44 | 14 | 44 | H B T H H T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 5 | 12 | 50 | 50 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 39 | B B B T T B |
11 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 9 | 7 | 14 | 52 | 72 | -20 | 34 | B T B H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 9 | 4 | 17 | 51 | 71 | -20 | 31 | B B B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 30 | B T T T B B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 53 | 65 | -12 | 30 | H B T B B B |
15 | Odra Opole Youth | 30 | 9 | 2 | 19 | 40 | 76 | -36 | 29 | T B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 84 | -62 | 13 | B B H B T B |
Relegation