Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth), 17h00 ngày 31/05
Kết quả Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.89O 4
0.96U 4
0.821
2.00X
4.002
2.63Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 1.5
0.78U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính
-
56'1-0
-
58'2-0
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Rzeszow Youth vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê
-
Stal Rzeszow YouthArka Gdynia (Youth)
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
81Pha tấn công86
-
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 22 | 3 | 5 | 92 | 46 | 46 | 69 | T T T H T B |
2 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 17 | 9 | 4 | 73 | 46 | 27 | 60 | T T T H T T |
3 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 41 | 23 | 57 | T B B T B T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 58 | 42 | 16 | 53 | T H H B T B |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 16 | 4 | 10 | 71 | 46 | 25 | 52 | T T T H B T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 52 | B H B T H B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 14 | 3 | 13 | 56 | 56 | 0 | 45 | T T B B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 12 | 8 | 10 | 58 | 44 | 14 | 44 | H B T H H T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 5 | 12 | 50 | 50 | 0 | 44 | B T B T T T |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 53 | 68 | -15 | 39 | B B B T T B |
11 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 9 | 7 | 14 | 52 | 72 | -20 | 34 | B T B H B T |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 9 | 4 | 17 | 51 | 71 | -20 | 31 | B B B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 30 | B T T T B B |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 9 | 3 | 18 | 53 | 65 | -12 | 30 | H B T B B B |
15 | Odra Opole Youth | 30 | 9 | 2 | 19 | 40 | 76 | -36 | 29 | T B T B B T |
16 | Warta Poznan Youth | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 84 | -62 | 13 | B B H B T B |
Relegation