BXH Hạng 2 Ba Lan, Thứ hạng của Hạng 2 Ba Lan 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hutnik Krakow | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Podhale Nowy Targ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Sandecja Nowy Sacz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Unia Skierniewice | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Rekord Bielsko-Biala | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Stal Stalowa Wola | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Resovia Rzeszow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Chojniczanka Chojnice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sokol Kleczew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Slask Wroclaw II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | LKS Lodz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
17 | GKS Jastrzebie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Swit Szczecin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
Top ghi bàn Hạng 2 Ba Lan 2025-2026
Top kiến tạo Hạng 2 Ba Lan 2025-2026
Top thẻ phạt Hạng 2 Ba Lan 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Ba Lan 2025-2026
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |