Chojniczanka Chojnice: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Chojniczanka Chojnice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chojniczanka Chojnice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Josef Petrik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chojniczanka.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chojniczanka Chojnice mới nhất

  • 27/04 17:00
    Swit Szczecin
    Chojniczanka Chojnice 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    GKS Jastrzebie
    0 - 0
    Vòng 27
  • 11/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    Vòng 26
  • 07/04 00:30
    Chojniczanka Chojnice
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 01:45
    1 Olimpia Elblag
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 0
    Vòng 24
  • 24/03 01:30
    Chojniczanka Chojnice
    Hutnik Krakow
    1 - 0
    Vòng 23
  • 17/03 01:30
    1 KP Calisia Kalisz
    Chojniczanka Chojnice 1
    0 - 1
    Vòng 22
  • 07/03 22:15
    Chojniczanka Chojnice
    LKS Lodz II
    0 - 0
    Vòng 21
  • 02/03 18:00
    1 Zaglebie Lubin B
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 0
    Vòng 20
  • 22/02 18:00
    Chojniczanka Chojnice
    Stargard Szczecinski
    0 - 0

Lịch thi đấu Chojniczanka Chojnice sắp tới

  • 11/02 23:30
    Chojniczanka Chojnice
    Zaglebie Lubin
    ? - ?
  • 03/05 22:00
    Chojniczanka Chojnice
    Skra Czestochowa
    ? - ?
    Vòng 29
  • 10/05 23:00
    Wisla Pulawy
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 30
  • 17/05 23:00
    Chojniczanka Chojnice
    KS Wieczysta Krakow
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 23:00
    Polonia Bytom
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 23:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 33
  • 07/06 23:00
    Chojniczanka Chojnice
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 28 20 5 3 57 25 32 65 T T B T B H
2 Polonia Bytom 28 19 4 5 57 26 31 61 T T H T B T
3 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
4 Chojniczanka Chojnice 28 15 6 7 36 22 14 51 T B T H T H
5 Hutnik Krakow 28 12 7 9 37 47 -10 43 B B B H T T
6 Zaglebie Sosnowiec 28 11 7 10 41 41 0 40 B T T B H B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 28 10 8 10 32 32 0 38 B T T H H T
8 Swit Szczecin 28 10 8 10 46 48 -2 38 T B T B H H
9 Resovia Rzeszow 28 10 6 12 39 43 -4 36 B H H T B T
10 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
11 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
12 Olimpia Grudziadz 28 9 6 13 36 40 -4 33 T T T H T B
13 Rekord Bielsko-Biala 28 7 11 10 43 46 -3 32 H T H H T H
14 Wisla Pulawy 27 10 2 15 35 53 -18 32 B B B T T B
15 GKS Jastrzebie 28 8 5 15 29 31 -2 29 T B T B B T
16 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
17 Zaglebie Lubin B 28 7 7 14 43 46 -3 28 T B H T T B
18 Olimpia Elblag 28 4 6 18 24 52 -28 18 T T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation