Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Olimpia Grudziadz, 23h00 ngày 07/06
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Olimpia Grudziadz
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202523:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chojniczanka Chojnice vs Olimpia Grudziadz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Chojniczanka Chojnice vs Olimpia Grudziadz: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chojniczanka Chojnice vs Olimpia Grudziadz: Số liệu thống kê
-
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 20 | 5 | 3 | 57 | 25 | 32 | 65 | T T B T B H |
2 | Polonia Bytom | 29 | 20 | 4 | 5 | 61 | 28 | 33 | 64 | T H T B T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 29 | 18 | 4 | 7 | 59 | 23 | 36 | 58 | B B T H B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 29 | 16 | 6 | 7 | 37 | 22 | 15 | 54 | B T H T H T |
5 | Hutnik Krakow | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 48 | -11 | 43 | B B H T T B |
6 | Swit Szczecin | 29 | 11 | 8 | 10 | 49 | 49 | 0 | 41 | B T B H H T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 40 | T T B H B B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T T H H T |
9 | LKS Lodz II | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 37 | H H B T B T |
10 | Olimpia Grudziadz | 29 | 10 | 6 | 13 | 37 | 40 | -3 | 36 | T T H T B T |
11 | Resovia Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 36 | B H H T B T |
12 | KP Calisia Kalisz | 28 | 10 | 5 | 13 | 27 | 37 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Wisla Pulawy | 29 | 11 | 2 | 16 | 39 | 60 | -21 | 35 | B B T T B T |
14 | Zaglebie Lubin B | 30 | 9 | 7 | 14 | 53 | 50 | 3 | 34 | B H T T B T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 7 | 11 | 10 | 43 | 46 | -3 | 32 | H T H H T H |
16 | GKS Jastrzebie | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T B B T B |
17 | Skra Czestochowa | 29 | 9 | 2 | 18 | 26 | 50 | -24 | 29 | B B B B T B |
18 | Olimpia Elblag | 29 | 4 | 6 | 19 | 26 | 56 | -30 | 18 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation